1.CÁC TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG CỦA VÁN ÉP.
1.1.Chất liệu gỗ chất lượng: Ván ép chất lượng thường được sản xuất từ gỗ tự nhiên có chất lượng cao, thường là gỗ cứng như dương, sồi, bạch dương hoặc các loại gỗ khác có tính năng cơ học và hóa học tốt. Quá trình lựa chọn gỗ nguyên liệu phải được thực hiện một cách cẩn thận, loại bỏ các phần gỗ có khuyết điểm như nứt, mục nát hoặc mối mọt.
1.2.Keo dán chất lượng: Keo dán là yếu tố cốt lõi quyết định độ bền và độ đàn hồi của ván ép. Ván ép chất lượng sử dụng keo dán chất lượng cao, thường là keo phenol-formaldehyde (PF) hoặc melamine-urea-formaldehyde (MUF) được điều chỉnh đúng cách để đảm bảo khả năng chịu nước, chịu lực và độ bền cao trong mọi điều kiện môi trường.
1.3.Quy trình sản xuất chính xác: Quy trình sản xuất ván ép chất lượng phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định cụ thể, được thực hiện bởi các máy móc và thiết bị hiện đại. Điều này đảm bảo kích thước, độ dày và độ phẳng của ván được kiểm soát chính xác. Các thông số kỹ thuật như áp suất và nhiệt độ trong quá trình ép cũng cần được điều chỉnh một cách chính xác.
1.4.Độ ẩm kiểm soát: Độ ẩm của ván ép chất lượng cần phải được kiểm soát chặt chẽ. Quá nhiều hoặc quá ít độ ẩm đều có thể gây ra sự co rút, biến dạng hoặc hỏng hóc của ván sau khi lắp đặt. Quá trình làm khô và kiểm tra độ ẩm sau đó là một bước quan trọng trong sản xuất ván ép chất lượng.
1.5.Bề mặt chất lượng cao: Bề mặt của ván ép chất lượng phải được gia công mịn màng và đồng đều. Các kỹ thuật làm phẳng và làm trơn bề mặt phải được thực hiện một cách cẩn thận để loại bỏ mọi khuyết điểm như vết nứt, lõm hoặc vết bẩn. Điều này đảm bảo rằng ván có thể được sơn hoặc phủ lớp hoàn thiện mà không cần phải làm phẳng lại.
1.6.Độ bền và độ cứng: Ván ép chất lượng phải có đủ sức mạnh và độ cứng để chịu được tải trọng và áp lực từ việc sử dụng hàng ngày mà không gây ra biến dạng, cong vênh hoặc hỏng hóc. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao như trong xây dựng, sản xuất nội thất hoặc làm đồ đạc.
1.7.Tính thẩm mỹ: Cuối cùng, ván ép chất lượng cũng cần phải có tính thẩm mỹ cao. Điều này có nghĩa là bề mặt của ván phải có vẻ ngoài đồng đều, không có vết nứt, lõm hay các khuyết điểm khác. Màu sắc của ván cũng nên đồng đều và hấp dẫn, phù hợp với các ứng dụng sử dụng.
2.YẾU TỐ QUYẾT ĐỊNH CHẤT LƯỢNG VÁN ÉP CỐP PHA
2.1.CHẤT LƯỢNG KEO
2.2.CHẤT LƯỢNG RUỘT VÁN
Chất lượng ruột ván được chia thành 7 loại thứ tự chất lượng giảm dần là AA, A+, A, B+, B, C+ và C, ruột ván ép nào tốt thì chất lượng gỗ mặt càng tốt và phẳng, chất liệu tạo ruột ván ép cốp pha thường là gỗ bạch đàn, cao su, hardwood,…Tùy vào từng loại gỗ mà chất lượng ruột ép cũng khác nhau và được chia ra như sau:
- AA và A+ (Cực cao và Cao):
- Ruột ván ép loại AA và A+ được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi chất lượng cao nhất.
- Chất liệu tạo ruột thường là các loại gỗ chất lượng cao như bạch đàn, cao su, hardwood.
- Ruột có đặc điểm ruột khít, chắc chắn, ít lỗ rỗng và khuyết điểm.
- A (Cao):
- Ruột ván ép loại A được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi chất lượng cao, thường được sử dụng trong các thị trường có tiêu chuẩn khắt khe như Mỹ, Canada và châu Âu.
- Chất liệu tạo ruột có thể là gỗ bạch đàn, cao su, hardwood hoặc các loại gỗ khác.
- Ruột có chất lượng tương đương với AA và A+ nhưng có thể có ít lỗ rỗng hơn.
- B+ và B (Trung bình):
- Ruột ván ép loại B+ và B thường được lựa chọn cho các ứng dụng có yêu cầu về chất lượng trung bình và chi phí phải chăng.
- Chất liệu tạo ruột có thể là gỗ thông, cây keo, hay các loại gỗ có sẵn và phổ biến hơn.
- Ruột có thể có một số lỗ rỗng nhưng vẫn đảm bảo đủ độ chắc chắn và đồng đều.
- C+ và C (Thấp):
- Ruột ván ép loại C+ và C thường chỉ được sử dụng cho các ứng dụng không đòi hỏi cao về chất lượng, thường chỉ dùng làm mặt sau của bàn ghế hoặc những ứng dụng tương tự.
- Chất liệu tạo ruột có thể là các loại gỗ mềm và có thể có nhiều khuyết điểm hơn so với các loại chất lượng cao hơn.
- Ruột có thể có nhiều lỗ rỗng và khuyết điểm hơn so với các loại chất lượng cao hơn.

2.3.KHỐI LƯỢNG VÁN ÉP CỐP PHA
Trọng lượng của ván ép phủ phim là một chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng của sản phẩm. Trọng lượng của ván ép phản ánh sự độ chắc chắn và mật độ của vật liệu, và có thể là một chỉ số hữu ích để xác định độ dày và độ bền của ván ép.
Đạt khối lượng 33kg/tấm cho thấy sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng. Khi mua sản phẩm, hãy chú ý kiểm tra trọng lượng của ván ép để đảm bảo bạn đang chọn lựa một sản phẩm chất lượng và đáng tin cậy.
